5 Ariary Madagascar sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MGA sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mga
0,09 inr

Ar1,000 MGA = ₹0,01885 INR

Mid-market exchange rate at 02:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rupee Ấn Độ
1 MGA0.01885 INR
5 MGA0.09424 INR
10 MGA0.18849 INR
20 MGA0.37698 INR
50 MGA0.94244 INR
100 MGA1.88488 INR
250 MGA4.71220 INR
500 MGA9.42440 INR
1000 MGA18.84880 INR
2000 MGA37.69760 INR
5000 MGA94.24400 INR
10000 MGA188.48800 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ariary Madagascar
1 INR53.05370 MGA
5 INR265.26850 MGA
10 INR530.53700 MGA
20 INR1,061.07400 MGA
50 INR2,652.68500 MGA
100 INR5,305.37000 MGA
250 INR13,263.42500 MGA
500 INR26,526.85000 MGA
1000 INR53,053.70000 MGA
2000 INR106,107.40000 MGA
5000 INR265,268.50000 MGA
10000 INR530,537.00000 MGA