50 Ariary Madagascar sang Forint Hungary

Đổi tiền MGA sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mga
4 huf

Ar1,000 MGA = Ft0,08050 HUF

Mid-market exchange rate at 22:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Forint Hungary
1 MGA0.08050 HUF
5 MGA0.40250 HUF
10 MGA0.80500 HUF
20 MGA1.61000 HUF
50 MGA4.02500 HUF
100 MGA8.05000 HUF
250 MGA20.12500 HUF
500 MGA40.25000 HUF
1000 MGA80.50000 HUF
2000 MGA161.00000 HUF
5000 MGA402.50000 HUF
10000 MGA805.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Ariary Madagascar
2000 HUF24,844.80000 MGA
5000 HUF62,112.00000 MGA
10000 HUF124,224.00000 MGA
15000 HUF186,336.00000 MGA
20000 HUF248,448.00000 MGA
30000 HUF372,672.00000 MGA
40000 HUF496,896.00000 MGA
50000 HUF621,120.00000 MGA
60000 HUF745,344.00000 MGA
100000 HUF1,242,240.00000 MGA
150000 HUF1,863,360.00000 MGA
200000 HUF2,484,480.00000 MGA