20 Leu Moldova sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MDL sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mdl
36,55 try

L1,000 MDL = TL1,828 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MDL1.82764 TRY
5 MDL9.13820 TRY
10 MDL18.27640 TRY
20 MDL36.55280 TRY
50 MDL91.38200 TRY
100 MDL182.76400 TRY
250 MDL456.91000 TRY
500 MDL913.82000 TRY
1000 MDL1,827.64000 TRY
2000 MDL3,655.28000 TRY
5000 MDL9,138.20000 TRY
10000 MDL18,276.40000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Leu Moldova
1 TRY0.54715 MDL
5 TRY2.73576 MDL
10 TRY5.47152 MDL
20 TRY10.94304 MDL
50 TRY27.35760 MDL
100 TRY54.71520 MDL
250 TRY136.78800 MDL
500 TRY273.57600 MDL
1000 TRY547.15200 MDL
2000 TRY1,094.30400 MDL
5000 TRY2,735.76000 MDL
10000 TRY5,471.52000 MDL