500 Leu Moldova sang Đô-la Singapore

Đổi tiền MDL sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mdl
38,56 sgd

L1,000 MDL = S$0,07713 SGD

Mid-market exchange rate at 19:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Singapore
1 MDL0.07713 SGD
5 MDL0.38565 SGD
10 MDL0.77129 SGD
20 MDL1.54259 SGD
50 MDL3.85647 SGD
100 MDL7.71294 SGD
250 MDL19.28235 SGD
500 MDL38.56470 SGD
1000 MDL77.12940 SGD
2000 MDL154.25880 SGD
5000 MDL385.64700 SGD
10000 MDL771.29400 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Leu Moldova
1 SGD12.96520 MDL
5 SGD64.82600 MDL
10 SGD129.65200 MDL
20 SGD259.30400 MDL
50 SGD648.26000 MDL
100 SGD1,296.52000 MDL
250 SGD3,241.30000 MDL
500 SGD6,482.60000 MDL
1000 SGD12,965.20000 MDL
2000 SGD25,930.40000 MDL
5000 SGD64,826.00000 MDL
10000 SGD129,652.00000 MDL