50 Dirham Maroc sang Leu Moldova

Đổi tiền MAD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mad
88,17 mdl

د.م.1,000 MAD = L1,763 MDL

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Leu Moldova
1 MAD1.76349 MDL
5 MAD8.81745 MDL
10 MAD17.63490 MDL
20 MAD35.26980 MDL
50 MAD88.17450 MDL
100 MAD176.34900 MDL
250 MAD440.87250 MDL
500 MAD881.74500 MDL
1000 MAD1,763.49000 MDL
2000 MAD3,526.98000 MDL
5000 MAD8,817.45000 MDL
10000 MAD17,634.90000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Dirham Maroc
1 MDL0.56706 MAD
5 MDL2.83530 MAD
10 MDL5.67059 MAD
20 MDL11.34118 MAD
50 MDL28.35295 MAD
100 MDL56.70590 MAD
250 MDL141.76475 MAD
500 MDL283.52950 MAD
1000 MDL567.05900 MAD
2000 MDL1,134.11800 MAD
5000 MDL2,835.29500 MAD
10000 MDL5,670.59000 MAD