1 nghìn Dirham Maroc sang Yên Nhật

Đổi tiền MAD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
15.586 jpy

د.م.1,000 MAD = ¥15,59 JPY

Mid-market exchange rate at 00:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Yên Nhật
1 MAD15.58640 JPY
5 MAD77.93200 JPY
10 MAD155.86400 JPY
20 MAD311.72800 JPY
50 MAD779.32000 JPY
100 MAD1,558.64000 JPY
250 MAD3,896.60000 JPY
500 MAD7,793.20000 JPY
1000 MAD15,586.40000 JPY
2000 MAD31,172.80000 JPY
5000 MAD77,932.00000 JPY
10000 MAD155,864.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dirham Maroc
100 JPY6.41585 MAD
1000 JPY64.15850 MAD
1500 JPY96.23775 MAD
2000 JPY128.31700 MAD
3000 JPY192.47550 MAD
5000 JPY320.79250 MAD
5400 JPY346.45590 MAD
10000 JPY641.58500 MAD
15000 JPY962.37750 MAD
20000 JPY1,283.17000 MAD
25000 JPY1,603.96250 MAD
30000 JPY1,924.75500 MAD