Dirham Maroc sang Kuna Croatia

Đổi tiền MAD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
704,83 hrk

د.م.1,000 MAD = kn0,7048 HRK

Mid-market exchange rate at 10:33
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Kuna Croatia
1 MAD0.70483 HRK
5 MAD3.52416 HRK
10 MAD7.04832 HRK
20 MAD14.09664 HRK
50 MAD35.24160 HRK
100 MAD70.48320 HRK
250 MAD176.20800 HRK
500 MAD352.41600 HRK
1000 MAD704.83200 HRK
2000 MAD1,409.66400 HRK
5000 MAD3,524.16000 HRK
10000 MAD7,048.32000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Dirham Maroc
1 HRK1.41878 MAD
5 HRK7.09390 MAD
10 HRK14.18780 MAD
20 HRK28.37560 MAD
50 HRK70.93900 MAD
100 HRK141.87800 MAD
250 HRK354.69500 MAD
500 HRK709.39000 MAD
1000 HRK1,418.78000 MAD
2000 HRK2,837.56000 MAD
5000 HRK7,093.90000 MAD
10000 HRK14,187.80000 MAD