250 Dirham Maroc sang Euro

Đổi tiền MAD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mad
23,15 eur

د.م.1,000 MAD = €0,09261 EUR

Mid-market exchange rate at 09:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Euro
1 MAD0.09261 EUR
5 MAD0.46303 EUR
10 MAD0.92606 EUR
20 MAD1.85211 EUR
50 MAD4.63027 EUR
100 MAD9.26055 EUR
250 MAD23.15137 EUR
500 MAD46.30275 EUR
1000 MAD92.60550 EUR
2000 MAD185.21100 EUR
5000 MAD463.02750 EUR
10000 MAD926.05500 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dirham Maroc
1 EUR10.79850 MAD
5 EUR53.99250 MAD
10 EUR107.98500 MAD
20 EUR215.97000 MAD
50 EUR539.92500 MAD
100 EUR1,079.85000 MAD
250 EUR2,699.62500 MAD
500 EUR5,399.25000 MAD
1000 EUR10,798.50000 MAD
2000 EUR21,597.00000 MAD
5000 EUR53,992.50000 MAD
10000 EUR107,985.00000 MAD