10 Dirham Maroc sang currency-names.BIF

Đổi tiền MAD sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mad
2.883 bif

د.م.1,000 MAD = FBu288,3 BIF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Franc Burundi
1 MAD288.26500 BIF
5 MAD1,441.32500 BIF
10 MAD2,882.65000 BIF
20 MAD5,765.30000 BIF
50 MAD14,413.25000 BIF
100 MAD28,826.50000 BIF
250 MAD72,066.25000 BIF
500 MAD144,132.50000 BIF
1000 MAD288,265.00000 BIF
2000 MAD576,530.00000 BIF
5000 MAD1,441,325.00000 BIF
10000 MAD2,882,650.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Dirham Maroc
1 BIF0.00347 MAD
5 BIF0.01735 MAD
10 BIF0.03469 MAD
20 BIF0.06938 MAD
50 BIF0.17345 MAD
100 BIF0.34690 MAD
250 BIF0.86726 MAD
500 BIF1.73452 MAD
1000 BIF3.46903 MAD
2000 BIF6.93806 MAD
5000 BIF17.34515 MAD
10000 BIF34.69030 MAD