50 currency-names.LYD sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền LYD sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lyd
69,37 ttd

د .1,000 LYD = TT$1,387 TTD

Mid-market exchange rate at 18:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Trinidad và Tobago
1 LYD1.38737 TTD
5 LYD6.93685 TTD
10 LYD13.87370 TTD
20 LYD27.74740 TTD
50 LYD69.36850 TTD
100 LYD138.73700 TTD
250 LYD346.84250 TTD
500 LYD693.68500 TTD
1000 LYD1,387.37000 TTD
2000 LYD2,774.74000 TTD
5000 LYD6,936.85000 TTD
10000 LYD13,873.70000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Dinar Libya
1 TTD0.72079 LYD
5 TTD3.60393 LYD
10 TTD7.20786 LYD
20 TTD14.41572 LYD
50 TTD36.03930 LYD
100 TTD72.07860 LYD
250 TTD180.19650 LYD
500 TTD360.39300 LYD
1000 TTD720.78600 LYD
2000 TTD1,441.57200 LYD
5000 TTD3,603.93000 LYD
10000 TTD7,207.86000 LYD