10 nghìn currency-names.LYD sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền LYD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lyd
7.742,43 sar

د .1,000 LYD = SR0,7742 SAR

Mid-market exchange rate at 23:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Riyal Ả Rập Xê Út
1 LYD0.77424 SAR
5 LYD3.87122 SAR
10 LYD7.74243 SAR
20 LYD15.48486 SAR
50 LYD38.71215 SAR
100 LYD77.42430 SAR
250 LYD193.56075 SAR
500 LYD387.12150 SAR
1000 LYD774.24300 SAR
2000 LYD1,548.48600 SAR
5000 LYD3,871.21500 SAR
10000 LYD7,742.43000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dinar Libya
1 SAR1.29158 LYD
5 SAR6.45790 LYD
10 SAR12.91580 LYD
20 SAR25.83160 LYD
50 SAR64.57900 LYD
100 SAR129.15800 LYD
250 SAR322.89500 LYD
500 SAR645.79000 LYD
1000 SAR1,291.58000 LYD
2000 SAR2,583.16000 LYD
5000 SAR6,457.90000 LYD
10000 SAR12,915.80000 LYD