1 currency-names.LYD sang Kyat Myanmar

Đổi tiền LYD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lyd
433,67 mmk

د .1,000 LYD = K433,7 MMK

Mid-market exchange rate at 19:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Kyat Myanmar
1 LYD433.66600 MMK
5 LYD2,168.33000 MMK
10 LYD4,336.66000 MMK
20 LYD8,673.32000 MMK
50 LYD21,683.30000 MMK
100 LYD43,366.60000 MMK
250 LYD108,416.50000 MMK
500 LYD216,833.00000 MMK
1000 LYD433,666.00000 MMK
2000 LYD867,332.00000 MMK
5000 LYD2,168,330.00000 MMK
10000 LYD4,336,660.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dinar Libya
1 MMK0.00231 LYD
5 MMK0.01153 LYD
10 MMK0.02306 LYD
20 MMK0.04612 LYD
50 MMK0.11530 LYD
100 MMK0.23059 LYD
250 MMK0.57648 LYD
500 MMK1.15296 LYD
1000 MMK2.30592 LYD
2000 MMK4.61184 LYD
5000 MMK11.52960 LYD
10000 MMK23.05920 LYD