1 currency-names.LYD sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền LYD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lyd
61,45 lkr

د .1,000 LYD = Sr61,45 LKR

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rupee Sri Lanka
1 LYD61.45480 LKR
5 LYD307.27400 LKR
10 LYD614.54800 LKR
20 LYD1,229.09600 LKR
50 LYD3,072.74000 LKR
100 LYD6,145.48000 LKR
250 LYD15,363.70000 LKR
500 LYD30,727.40000 LKR
1000 LYD61,454.80000 LKR
2000 LYD122,909.60000 LKR
5000 LYD307,274.00000 LKR
10000 LYD614,548.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dinar Libya
1 LKR0.01627 LYD
5 LKR0.08136 LYD
10 LKR0.16272 LYD
20 LKR0.32544 LYD
50 LKR0.81361 LYD
100 LKR1.62721 LYD
250 LKR4.06803 LYD
500 LKR8.13605 LYD
1000 LKR16.27210 LYD
2000 LKR32.54420 LYD
5000 LKR81.36050 LYD
10000 LKR162.72100 LYD