1 nghìn currency-names.LYD sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền LYD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
91.537,20 kzt

د .1,000 LYD = ₸91,54 KZT

Mid-market exchange rate at 09:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Tenge Kazakhstan
1 LYD91.53720 KZT
5 LYD457.68600 KZT
10 LYD915.37200 KZT
20 LYD1,830.74400 KZT
50 LYD4,576.86000 KZT
100 LYD9,153.72000 KZT
250 LYD22,884.30000 KZT
500 LYD45,768.60000 KZT
1000 LYD91,537.20000 KZT
2000 LYD183,074.40000 KZT
5000 LYD457,686.00000 KZT
10000 LYD915,372.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Dinar Libya
1 KZT0.01092 LYD
5 KZT0.05462 LYD
10 KZT0.10925 LYD
20 KZT0.21849 LYD
50 KZT0.54623 LYD
100 KZT1.09245 LYD
250 KZT2.73113 LYD
500 KZT5.46225 LYD
1000 KZT10.92450 LYD
2000 KZT21.84900 LYD
5000 KZT54.62250 LYD
10000 KZT109.24500 LYD