250 currency-names.LYD sang currency-names.IRR

Đổi tiền LYD sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lyd
2.165.865 irr

د .1,000 LYD = ﷼8.663 IRR

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rial Iran
1 LYD8,663.46000 IRR
5 LYD43,317.30000 IRR
10 LYD86,634.60000 IRR
20 LYD173,269.20000 IRR
50 LYD433,173.00000 IRR
100 LYD866,346.00000 IRR
250 LYD2,165,865.00000 IRR
500 LYD4,331,730.00000 IRR
1000 LYD8,663,460.00000 IRR
2000 LYD17,326,920.00000 IRR
5000 LYD43,317,300.00000 IRR
10000 LYD86,634,600.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Dinar Libya
1 IRR0.00012 LYD
5 IRR0.00058 LYD
10 IRR0.00115 LYD
20 IRR0.00231 LYD
50 IRR0.00577 LYD
100 IRR0.01154 LYD
250 IRR0.02886 LYD
500 IRR0.05771 LYD
1000 IRR0.11543 LYD
2000 IRR0.23085 LYD
5000 IRR0.57714 LYD
10000 IRR1.15427 LYD