1 nghìn currency-names.LYD sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền LYD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
1.607,38 hkd

د .1,000 LYD = $1,607 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Hồng Kông
1 LYD1.60738 HKD
5 LYD8.03690 HKD
10 LYD16.07380 HKD
20 LYD32.14760 HKD
50 LYD80.36900 HKD
100 LYD160.73800 HKD
250 LYD401.84500 HKD
500 LYD803.69000 HKD
1000 LYD1,607.38000 HKD
2000 LYD3,214.76000 HKD
5000 LYD8,036.90000 HKD
10000 LYD16,073.80000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Libya
100 HKD62.21290 LYD
200 HKD124.42580 LYD
300 HKD186.63870 LYD
500 HKD311.06450 LYD
1000 HKD622.12900 LYD
2000 HKD1,244.25800 LYD
2500 HKD1,555.32250 LYD
3000 HKD1,866.38700 LYD
4000 HKD2,488.51600 LYD
5000 HKD3,110.64500 LYD
10000 HKD6,221.29000 LYD
20000 HKD12,442.58000 LYD