100 currency-names.LYD sang Bảng Anh

Đổi tiền LYD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lyd
16,49 gbp

د .1,000 LYD = £0,1649 GBP

Mid-market exchange rate at 16:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Anh
1 LYD0.16487 GBP
5 LYD0.82433 GBP
10 LYD1.64865 GBP
20 LYD3.29730 GBP
50 LYD8.24325 GBP
100 LYD16.48650 GBP
250 LYD41.21625 GBP
500 LYD82.43250 GBP
1000 LYD164.86500 GBP
2000 LYD329.73000 GBP
5000 LYD824.32500 GBP
10000 LYD1,648.65000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dinar Libya
1 GBP6.06559 LYD
5 GBP30.32795 LYD
10 GBP60.65590 LYD
20 GBP121.31180 LYD
50 GBP303.27950 LYD
100 GBP606.55900 LYD
250 GBP1,516.39750 LYD
500 GBP3,032.79500 LYD
1000 GBP6,065.59000 LYD
2000 GBP12,131.18000 LYD
5000 GBP30,327.95000 LYD
10000 GBP60,655.90000 LYD