500 currency-names.LYD sang Đô-la Fiji

Đổi tiền LYD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lyd
231,40 fjd

د .1,000 LYD = FJ$0,4628 FJD

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Fiji
1 LYD0.46281 FJD
5 LYD2.31403 FJD
10 LYD4.62806 FJD
20 LYD9.25612 FJD
50 LYD23.14030 FJD
100 LYD46.28060 FJD
250 LYD115.70150 FJD
500 LYD231.40300 FJD
1000 LYD462.80600 FJD
2000 LYD925.61200 FJD
5000 LYD2,314.03000 FJD
10000 LYD4,628.06000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dinar Libya
1 FJD2.16073 LYD
5 FJD10.80365 LYD
10 FJD21.60730 LYD
20 FJD43.21460 LYD
50 FJD108.03650 LYD
100 FJD216.07300 LYD
250 FJD540.18250 LYD
500 FJD1,080.36500 LYD
1000 FJD2,160.73000 LYD
2000 FJD4,321.46000 LYD
5000 FJD10,803.65000 LYD
10000 FJD21,607.30000 LYD