10 currency-names.LYD sang Peso Colombia

Đổi tiền LYD sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lyd
8.102,95 cop

د .1,000 LYD = $810,3 COP

Mid-market exchange rate at 16:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Peso Colombia
1 LYD810.29500 COP
5 LYD4,051.47500 COP
10 LYD8,102.95000 COP
20 LYD16,205.90000 COP
50 LYD40,514.75000 COP
100 LYD81,029.50000 COP
250 LYD202,573.75000 COP
500 LYD405,147.50000 COP
1000 LYD810,295.00000 COP
2000 LYD1,620,590.00000 COP
5000 LYD4,051,475.00000 COP
10000 LYD8,102,950.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Dinar Libya
1 COP0.00123 LYD
5 COP0.00617 LYD
10 COP0.01234 LYD
20 COP0.02468 LYD
50 COP0.06171 LYD
100 COP0.12341 LYD
250 COP0.30853 LYD
500 COP0.61706 LYD
1000 COP1.23412 LYD
2000 COP2.46824 LYD
5000 COP6.17060 LYD
10000 COP12.34120 LYD