5.000 currency-names.LYD sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền LYD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lyd
940,54 chf

د .1,000 LYD = SFr.0,1881 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Franc Thụy Sĩ
1 LYD0.18811 CHF
5 LYD0.94054 CHF
10 LYD1.88108 CHF
20 LYD3.76216 CHF
50 LYD9.40540 CHF
100 LYD18.81080 CHF
250 LYD47.02700 CHF
500 LYD94.05400 CHF
1000 LYD188.10800 CHF
2000 LYD376.21600 CHF
5000 LYD940.54000 CHF
10000 LYD1,881.08000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dinar Libya
1 CHF5.31609 LYD
5 CHF26.58045 LYD
10 CHF53.16090 LYD
20 CHF106.32180 LYD
50 CHF265.80450 LYD
100 CHF531.60900 LYD
250 CHF1,329.02250 LYD
500 CHF2,658.04500 LYD
1000 CHF5,316.09000 LYD
2000 CHF10,632.18000 LYD
5000 CHF26,580.45000 LYD
10000 CHF53,160.90000 LYD