50 currency-names.LYD sang Dinar Bahrain

Đổi tiền LYD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lyd
3,892 bhd

د .1,000 LYD = .د.ب0,07784 BHD

Mid-market exchange rate at 06:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dinar Bahrain
1 LYD0.07784 BHD
5 LYD0.38922 BHD
10 LYD0.77845 BHD
20 LYD1.55690 BHD
50 LYD3.89224 BHD
100 LYD7.78448 BHD
250 LYD19.46120 BHD
500 LYD38.92240 BHD
1000 LYD77.84480 BHD
2000 LYD155.68960 BHD
5000 LYD389.22400 BHD
10000 LYD778.44800 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Dinar Libya
1 BHD12.84610 LYD
5 BHD64.23050 LYD
10 BHD128.46100 LYD
20 BHD256.92200 LYD
50 BHD642.30500 LYD
100 BHD1,284.61000 LYD
250 BHD3,211.52500 LYD
500 BHD6,423.05000 LYD
1000 BHD12,846.10000 LYD
2000 BHD25,692.20000 LYD
5000 BHD64,230.50000 LYD
10000 BHD128,461.00000 LYD