5 Loti Lesotho sang Franc CFP

Đổi tiền LSL sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lsl
30 xpf

L1,000 LSL = ₣5,931 XPF

Mid-market exchange rate at 15:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Franc CFP
1 LSL5.93095 XPF
5 LSL29.65475 XPF
10 LSL59.30950 XPF
20 LSL118.61900 XPF
50 LSL296.54750 XPF
100 LSL593.09500 XPF
250 LSL1,482.73750 XPF
500 LSL2,965.47500 XPF
1000 LSL5,930.95000 XPF
2000 LSL11,861.90000 XPF
5000 LSL29,654.75000 XPF
10000 LSL59,309.50000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Loti Lesotho
1 XPF0.16861 LSL
5 XPF0.84304 LSL
10 XPF1.68607 LSL
20 XPF3.37214 LSL
50 XPF8.43035 LSL
100 XPF16.86070 LSL
250 XPF42.15175 LSL
500 XPF84.30350 LSL
1000 XPF168.60700 LSL
2000 XPF337.21400 LSL
5000 XPF843.03500 LSL
10000 XPF1,686.07000 LSL