1 nghìn Loti Lesotho sang Shilling Uganda

Đổi tiền LSL sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
204.241 ugx

L1,000 LSL = Ush204,2 UGX

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Shilling Uganda
1 LSL204.24100 UGX
5 LSL1,021.20500 UGX
10 LSL2,042.41000 UGX
20 LSL4,084.82000 UGX
50 LSL10,212.05000 UGX
100 LSL20,424.10000 UGX
250 LSL51,060.25000 UGX
500 LSL102,120.50000 UGX
1000 LSL204,241.00000 UGX
2000 LSL408,482.00000 UGX
5000 LSL1,021,205.00000 UGX
10000 LSL2,042,410.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Loti Lesotho
1 UGX0.00490 LSL
5 UGX0.02448 LSL
10 UGX0.04896 LSL
20 UGX0.09792 LSL
50 UGX0.24481 LSL
100 UGX0.48962 LSL
250 UGX1.22405 LSL
500 UGX2.44809 LSL
1000 UGX4.89618 LSL
2000 UGX9.79236 LSL
5000 UGX24.48090 LSL
10000 UGX48.96180 LSL