500 Loti Lesotho sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền LSL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lsl
108,41 pln

L1,000 LSL = zł0,2168 PLN

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Zloty Ba Lan
1 LSL0.21683 PLN
5 LSL1.08413 PLN
10 LSL2.16827 PLN
20 LSL4.33654 PLN
50 LSL10.84135 PLN
100 LSL21.68270 PLN
250 LSL54.20675 PLN
500 LSL108.41350 PLN
1000 LSL216.82700 PLN
2000 LSL433.65400 PLN
5000 LSL1,084.13500 PLN
10000 LSL2,168.27000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Loti Lesotho
1 PLN4.61196 LSL
5 PLN23.05980 LSL
10 PLN46.11960 LSL
20 PLN92.23920 LSL
50 PLN230.59800 LSL
100 PLN461.19600 LSL
250 PLN1,152.99000 LSL
500 PLN2,305.98000 LSL
1000 PLN4,611.96000 LSL
2000 PLN9,223.92000 LSL
5000 PLN23,059.80000 LSL
10000 PLN46,119.60000 LSL