5 Loti Lesotho sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền LSL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lsl
1,09 pln

L1,000 LSL = zł0,2179 PLN

Mid-market exchange rate at 07:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Zloty Ba Lan
1 LSL0.21793 PLN
5 LSL1.08963 PLN
10 LSL2.17925 PLN
20 LSL4.35850 PLN
50 LSL10.89625 PLN
100 LSL21.79250 PLN
250 LSL54.48125 PLN
500 LSL108.96250 PLN
1000 LSL217.92500 PLN
2000 LSL435.85000 PLN
5000 LSL1,089.62500 PLN
10000 LSL2,179.25000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Loti Lesotho
1 PLN4.58874 LSL
5 PLN22.94370 LSL
10 PLN45.88740 LSL
20 PLN91.77480 LSL
50 PLN229.43700 LSL
100 PLN458.87400 LSL
250 PLN1,147.18500 LSL
500 PLN2,294.37000 LSL
1000 PLN4,588.74000 LSL
2000 PLN9,177.48000 LSL
5000 PLN22,943.70000 LSL
10000 PLN45,887.40000 LSL