20 Loti Lesotho sang Krone Na Uy

Đổi tiền LSL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lsl
11,76 nok

L1,000 LSL = kr0,5878 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Krone Na Uy
1 LSL0.58782 NOK
5 LSL2.93908 NOK
10 LSL5.87815 NOK
20 LSL11.75630 NOK
50 LSL29.39075 NOK
100 LSL58.78150 NOK
250 LSL146.95375 NOK
500 LSL293.90750 NOK
1000 LSL587.81500 NOK
2000 LSL1,175.63000 NOK
5000 LSL2,939.07500 NOK
10000 LSL5,878.15000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Loti Lesotho
1 NOK1.70122 LSL
5 NOK8.50610 LSL
10 NOK17.01220 LSL
20 NOK34.02440 LSL
50 NOK85.06100 LSL
100 NOK170.12200 LSL
250 NOK425.30500 LSL
500 NOK850.61000 LSL
1000 NOK1,701.22000 LSL
2000 NOK3,402.44000 LSL
5000 NOK8,506.10000 LSL
10000 NOK17,012.20000 LSL