10 Loti Lesotho sang Bảng Jersey

Đổi tiền LSL sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lsl
0,43 jep

L1,000 LSL = £0,04309 JEP

Mid-market exchange rate at 06:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Bảng Jersey
1 LSL0.04309 JEP
5 LSL0.21545 JEP
10 LSL0.43090 JEP
20 LSL0.86180 JEP
50 LSL2.15451 JEP
100 LSL4.30902 JEP
250 LSL10.77255 JEP
500 LSL21.54510 JEP
1000 LSL43.09020 JEP
2000 LSL86.18040 JEP
5000 LSL215.45100 JEP
10000 LSL430.90200 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Loti Lesotho
1 JEP23.20710 LSL
5 JEP116.03550 LSL
10 JEP232.07100 LSL
20 JEP464.14200 LSL
50 JEP1,160.35500 LSL
100 JEP2,320.71000 LSL
250 JEP5,801.77500 LSL
500 JEP11,603.55000 LSL
1000 JEP23,207.10000 LSL
2000 JEP46,414.20000 LSL
5000 JEP116,035.50000 LSL
10000 JEP232,071.00000 LSL