Đổi tiền LSL sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Loti Lesotho sang Bảng Jersey

1 lsl
0,04 jep

L1,000 LSL = £0,04291 JEP

Mid-market exchange rate at 03:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Bảng Jersey
1 LSL0.04291 JEP
5 LSL0.21456 JEP
10 LSL0.42913 JEP
20 LSL0.85825 JEP
50 LSL2.14563 JEP
100 LSL4.29125 JEP
250 LSL10.72813 JEP
500 LSL21.45625 JEP
1000 LSL42.91250 JEP
2000 LSL85.82500 JEP
5000 LSL214.56250 JEP
10000 LSL429.12500 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Loti Lesotho
1 JEP23.30320 LSL
5 JEP116.51600 LSL
10 JEP233.03200 LSL
20 JEP466.06400 LSL
50 JEP1,165.16000 LSL
100 JEP2,330.32000 LSL
250 JEP5,825.80000 LSL
500 JEP11,651.60000 LSL
1000 JEP23,303.20000 LSL
2000 JEP46,606.40000 LSL
5000 JEP116,516.00000 LSL
10000 JEP233,032.00000 LSL