Loti Lesotho sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền LSL sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
2.545,87 egp

L1,000 LSL = E£2,546 EGP

Mid-market exchange rate at 17:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Bảng Ai Cập
1 LSL2.54587 EGP
5 LSL12.72935 EGP
10 LSL25.45870 EGP
20 LSL50.91740 EGP
50 LSL127.29350 EGP
100 LSL254.58700 EGP
250 LSL636.46750 EGP
500 LSL1,272.93500 EGP
1000 LSL2,545.87000 EGP
2000 LSL5,091.74000 EGP
5000 LSL12,729.35000 EGP
10000 LSL25,458.70000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Loti Lesotho
1 EGP0.39279 LSL
5 EGP1.96397 LSL
10 EGP3.92793 LSL
20 EGP7.85586 LSL
50 EGP19.63965 LSL
100 EGP39.27930 LSL
250 EGP98.19825 LSL
500 EGP196.39650 LSL
1000 EGP392.79300 LSL
2000 EGP785.58600 LSL
5000 EGP1,963.96500 LSL
10000 EGP3,927.93000 LSL