10 nghìn Loti Lesotho sang Koruna Czech

Đổi tiền LSL sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lsl
12.546,50 czk

L1,000 LSL = Kč1,255 CZK

Mid-market exchange rate at 11:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Koruna Cộng hòa Séc
1 LSL1.25465 CZK
5 LSL6.27325 CZK
10 LSL12.54650 CZK
20 LSL25.09300 CZK
50 LSL62.73250 CZK
100 LSL125.46500 CZK
250 LSL313.66250 CZK
500 LSL627.32500 CZK
1000 LSL1,254.65000 CZK
2000 LSL2,509.30000 CZK
5000 LSL6,273.25000 CZK
10000 LSL12,546.50000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Loti Lesotho
1 CZK0.79704 LSL
5 CZK3.98518 LSL
10 CZK7.97035 LSL
20 CZK15.94070 LSL
50 CZK39.85175 LSL
100 CZK79.70350 LSL
250 CZK199.25875 LSL
500 CZK398.51750 LSL
1000 CZK797.03500 LSL
2000 CZK1,594.07000 LSL
5000 CZK3,985.17500 LSL
10000 CZK7,970.35000 LSL