10 Loti Lesotho sang Koruna Czech

Đổi tiền LSL sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lsl
12,53 czk

L1,000 LSL = Kč1,253 CZK

Mid-market exchange rate at 04:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Koruna Cộng hòa Séc
1 LSL1.25253 CZK
5 LSL6.26265 CZK
10 LSL12.52530 CZK
20 LSL25.05060 CZK
50 LSL62.62650 CZK
100 LSL125.25300 CZK
250 LSL313.13250 CZK
500 LSL626.26500 CZK
1000 LSL1,252.53000 CZK
2000 LSL2,505.06000 CZK
5000 LSL6,262.65000 CZK
10000 LSL12,525.30000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Loti Lesotho
1 CZK0.79839 LSL
5 CZK3.99193 LSL
10 CZK7.98385 LSL
20 CZK15.96770 LSL
50 CZK39.91925 LSL
100 CZK79.83850 LSL
250 CZK199.59625 LSL
500 CZK399.19250 LSL
1000 CZK798.38500 LSL
2000 CZK1,596.77000 LSL
5000 CZK3,991.92500 LSL
10000 CZK7,983.85000 LSL