Đổi tiền LRD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Đô-la Liberia sang Tala Samoa

10.000 lrd
140,35 wst

L$1,000 LRD = WS$0,01403 WST

Mid-market exchange rate at 06:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Tala Samoa
1 LRD0.01403 WST
5 LRD0.07017 WST
10 LRD0.14035 WST
20 LRD0.28070 WST
50 LRD0.70175 WST
100 LRD1.40349 WST
250 LRD3.50872 WST
500 LRD7.01745 WST
1000 LRD14.03490 WST
2000 LRD28.06980 WST
5000 LRD70.17450 WST
10000 LRD140.34900 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Liberia
1 WST71.25090 LRD
5 WST356.25450 LRD
10 WST712.50900 LRD
20 WST1,425.01800 LRD
50 WST3,562.54500 LRD
100 WST7,125.09000 LRD
250 WST17,812.72500 LRD
500 WST35,625.45000 LRD
1000 WST71,250.90000 LRD
2000 WST142,501.80000 LRD
5000 WST356,254.50000 LRD
10000 WST712,509.00000 LRD