50 Đô-la Liberia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền LRD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lrd
1,02 pln

L$1,000 LRD = zł0,02037 PLN

Mid-market exchange rate at 20:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Zloty Ba Lan
1 LRD0.02037 PLN
5 LRD0.10184 PLN
10 LRD0.20368 PLN
20 LRD0.40736 PLN
50 LRD1.01841 PLN
100 LRD2.03682 PLN
250 LRD5.09205 PLN
500 LRD10.18410 PLN
1000 LRD20.36820 PLN
2000 LRD40.73640 PLN
5000 LRD101.84100 PLN
10000 LRD203.68200 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Liberia
1 PLN49.09610 LRD
5 PLN245.48050 LRD
10 PLN490.96100 LRD
20 PLN981.92200 LRD
50 PLN2,454.80500 LRD
100 PLN4,909.61000 LRD
250 PLN12,274.02500 LRD
500 PLN24,548.05000 LRD
1000 PLN49,096.10000 LRD
2000 PLN98,192.20000 LRD
5000 PLN245,480.50000 LRD
10000 PLN490,961.00000 LRD