1 nghìn Đô-la Liberia sang Rial Oman

Đổi tiền LRD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
1,993 omr

L$1,000 LRD = ر.ع.0,001993 OMR

Mid-market exchange rate at 19:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rial Oman
1 LRD0.00199 OMR
5 LRD0.00997 OMR
10 LRD0.01993 OMR
20 LRD0.03986 OMR
50 LRD0.09966 OMR
100 LRD0.19932 OMR
250 LRD0.49830 OMR
500 LRD0.99659 OMR
1000 LRD1.99318 OMR
2000 LRD3.98636 OMR
5000 LRD9.96590 OMR
10000 LRD19.93180 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Liberia
1 OMR501.71000 LRD
5 OMR2,508.55000 LRD
10 OMR5,017.10000 LRD
20 OMR10,034.20000 LRD
50 OMR25,085.50000 LRD
100 OMR50,171.00000 LRD
250 OMR125,427.50000 LRD
500 OMR250,855.00000 LRD
1000 OMR501,710.00000 LRD
2000 OMR1,003,420.00000 LRD
5000 OMR2,508,550.00000 LRD
10000 OMR5,017,100.00000 LRD