10 nghìn Đô-la Liberia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền LRD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lrd
108.671 mmk

L$1,000 LRD = K10,87 MMK

Mid-market exchange rate at 03:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Kyat Myanmar
1 LRD10.86710 MMK
5 LRD54.33550 MMK
10 LRD108.67100 MMK
20 LRD217.34200 MMK
50 LRD543.35500 MMK
100 LRD1,086.71000 MMK
250 LRD2,716.77500 MMK
500 LRD5,433.55000 MMK
1000 LRD10,867.10000 MMK
2000 LRD21,734.20000 MMK
5000 LRD54,335.50000 MMK
10000 LRD108,671.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Liberia
1 MMK0.09202 LRD
5 MMK0.46010 LRD
10 MMK0.92021 LRD
20 MMK1.84042 LRD
50 MMK4.60105 LRD
100 MMK9.20209 LRD
250 MMK23.00523 LRD
500 MMK46.01045 LRD
1000 MMK92.02090 LRD
2000 MMK184.04180 LRD
5000 MMK460.10450 LRD
10000 MMK920.20900 LRD