Đổi tiền LRD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Đô-la Liberia sang Rupee Sri Lanka

20 lrd
31,00 lkr

L$1,000 LRD = Sr1,550 LKR

Mid-market exchange rate at 04:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Sri Lanka
1 LRD1.54983 LKR
5 LRD7.74915 LKR
10 LRD15.49830 LKR
20 LRD30.99660 LKR
50 LRD77.49150 LKR
100 LRD154.98300 LKR
250 LRD387.45750 LKR
500 LRD774.91500 LKR
1000 LRD1,549.83000 LKR
2000 LRD3,099.66000 LKR
5000 LRD7,749.15000 LKR
10000 LRD15,498.30000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Liberia
1 LKR0.64523 LRD
5 LKR3.22616 LRD
10 LKR6.45232 LRD
20 LKR12.90464 LRD
50 LKR32.26160 LRD
100 LKR64.52320 LRD
250 LKR161.30800 LRD
500 LKR322.61600 LRD
1000 LKR645.23200 LRD
2000 LKR1,290.46400 LRD
5000 LKR3,226.16000 LRD
10000 LKR6,452.32000 LRD