10 Đô-la Liberia sang Bảng Liban

Đổi tiền LRD sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lrd
4.618,14 lbp

L$1,000 LRD = ل.ل.461,8 LBP

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Bảng Liban
1 LRD461.81400 LBP
5 LRD2,309.07000 LBP
10 LRD4,618.14000 LBP
20 LRD9,236.28000 LBP
50 LRD23,090.70000 LBP
100 LRD46,181.40000 LBP
250 LRD115,453.50000 LBP
500 LRD230,907.00000 LBP
1000 LRD461,814.00000 LBP
2000 LRD923,628.00000 LBP
5000 LRD2,309,070.00000 LBP
10000 LRD4,618,140.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Đô-la Liberia
1 LBP0.00217 LRD
5 LBP0.01083 LRD
10 LBP0.02165 LRD
20 LBP0.04331 LRD
50 LBP0.10827 LRD
100 LBP0.21654 LRD
250 LBP0.54134 LRD
500 LBP1.08269 LRD
1000 LBP2.16537 LRD
2000 LBP4.33074 LRD
5000 LBP10.82685 LRD
10000 LBP21.65370 LRD