10 nghìn Đô-la Liberia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền LRD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lrd
70.504 krw

L$1,000 LRD = ₩7,050 KRW

Mid-market exchange rate at 11:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Won Hàn Quốc
1 LRD7.05043 KRW
5 LRD35.25215 KRW
10 LRD70.50430 KRW
20 LRD141.00860 KRW
50 LRD352.52150 KRW
100 LRD705.04300 KRW
250 LRD1,762.60750 KRW
500 LRD3,525.21500 KRW
1000 LRD7,050.43000 KRW
2000 LRD14,100.86000 KRW
5000 LRD35,252.15000 KRW
10000 LRD70,504.30000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Liberia
1 KRW0.14184 LRD
5 KRW0.70917 LRD
10 KRW1.41835 LRD
20 KRW2.83670 LRD
50 KRW7.09175 LRD
100 KRW14.18350 LRD
250 KRW35.45875 LRD
500 KRW70.91750 LRD
1000 KRW141.83500 LRD
2000 KRW283.67000 LRD
5000 KRW709.17500 LRD
10000 KRW1,418.35000 LRD