10 Đô-la Liberia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền LRD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lrd
4,32 inr

L$1,000 LRD = ₹0,4315 INR

Mid-market exchange rate at 14:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Ấn Độ
1 LRD0.43150 INR
5 LRD2.15752 INR
10 LRD4.31504 INR
20 LRD8.63008 INR
50 LRD21.57520 INR
100 LRD43.15040 INR
250 LRD107.87600 INR
500 LRD215.75200 INR
1000 LRD431.50400 INR
2000 LRD863.00800 INR
5000 LRD2,157.52000 INR
10000 LRD4,315.04000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Liberia
1 INR2.31748 LRD
5 INR11.58740 LRD
10 INR23.17480 LRD
20 INR46.34960 LRD
50 INR115.87400 LRD
100 INR231.74800 LRD
250 INR579.37000 LRD
500 INR1,158.74000 LRD
1000 INR2,317.48000 LRD
2000 INR4,634.96000 LRD
5000 INR11,587.40000 LRD
10000 INR23,174.80000 LRD