10 nghìn Đô-la Liberia sang Peso Colombia

Đổi tiền LRD sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lrd
203.479 cop

L$1,000 LRD = $20,35 COP

Mid-market exchange rate at 01:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Colombia
1 LRD20.34790 COP
5 LRD101.73950 COP
10 LRD203.47900 COP
20 LRD406.95800 COP
50 LRD1,017.39500 COP
100 LRD2,034.79000 COP
250 LRD5,086.97500 COP
500 LRD10,173.95000 COP
1000 LRD20,347.90000 COP
2000 LRD40,695.80000 COP
5000 LRD101,739.50000 COP
10000 LRD203,479.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Liberia
1 COP0.04915 LRD
5 COP0.24573 LRD
10 COP0.49145 LRD
20 COP0.98290 LRD
50 COP2.45726 LRD
100 COP4.91452 LRD
250 COP12.28630 LRD
500 COP24.57260 LRD
1000 COP49.14520 LRD
2000 COP98.29040 LRD
5000 COP245.72600 LRD
10000 COP491.45200 LRD