5 Đô-la Liberia sang Taka Bangladesh

Đổi tiền LRD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lrd
3,02 bdt

L$1,000 LRD = Tk0,6045 BDT

Mid-market exchange rate at 18:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Taka Bangladesh
1 LRD0.60451 BDT
5 LRD3.02257 BDT
10 LRD6.04514 BDT
20 LRD12.09028 BDT
50 LRD30.22570 BDT
100 LRD60.45140 BDT
250 LRD151.12850 BDT
500 LRD302.25700 BDT
1000 LRD604.51400 BDT
2000 LRD1,209.02800 BDT
5000 LRD3,022.57000 BDT
10000 LRD6,045.14000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Liberia
1 BDT1.65422 LRD
5 BDT8.27110 LRD
10 BDT16.54220 LRD
20 BDT33.08440 LRD
50 BDT82.71100 LRD
100 BDT165.42200 LRD
250 BDT413.55500 LRD
500 BDT827.11000 LRD
1000 BDT1,654.22000 LRD
2000 BDT3,308.44000 LRD
5000 BDT8,271.10000 LRD
10000 BDT16,542.20000 LRD