10 Rupee Sri Lanka sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền LKR sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
0,37 tjs

Sr1,000 LKR = SM0,03667 TJS

Mid-market exchange rate at 21:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Somoni Tajikistan
1 LKR0.03667 TJS
5 LKR0.18334 TJS
10 LKR0.36668 TJS
20 LKR0.73336 TJS
50 LKR1.83339 TJS
100 LKR3.66678 TJS
250 LKR9.16695 TJS
500 LKR18.33390 TJS
1000 LKR36.66780 TJS
2000 LKR73.33560 TJS
5000 LKR183.33900 TJS
10000 LKR366.67800 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rupee Sri Lanka
1 TJS27.27190 LKR
5 TJS136.35950 LKR
10 TJS272.71900 LKR
20 TJS545.43800 LKR
50 TJS1,363.59500 LKR
100 TJS2,727.19000 LKR
250 TJS6,817.97500 LKR
500 TJS13,635.95000 LKR
1000 TJS27,271.90000 LKR
2000 TJS54,543.80000 LKR
5000 TJS136,359.50000 LKR
10000 TJS272,719.00000 LKR