Rupee Sri Lanka sang Colon El Salvador

Đổi tiền LKR sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
29,58 svc

Sr1,000 LKR = ₡0,02958 SVC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Colon El Salvador
1 LKR0.02958 SVC
5 LKR0.14790 SVC
10 LKR0.29579 SVC
20 LKR0.59159 SVC
50 LKR1.47896 SVC
100 LKR2.95793 SVC
250 LKR7.39483 SVC
500 LKR14.78965 SVC
1000 LKR29.57930 SVC
2000 LKR59.15860 SVC
5000 LKR147.89650 SVC
10000 LKR295.79300 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rupee Sri Lanka
1 SVC33.80740 LKR
5 SVC169.03700 LKR
10 SVC338.07400 LKR
20 SVC676.14800 LKR
50 SVC1,690.37000 LKR
100 SVC3,380.74000 LKR
250 SVC8,451.85000 LKR
500 SVC16,903.70000 LKR
1000 SVC33,807.40000 LKR
2000 SVC67,614.80000 LKR
5000 SVC169,037.00000 LKR
10000 SVC338,074.00000 LKR