Rupee Sri Lanka sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền LKR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
37,00 sek

Sr1,000 LKR = kr0,03700 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Krona Thụy Điển
1 LKR0.03700 SEK
5 LKR0.18502 SEK
10 LKR0.37004 SEK
20 LKR0.74008 SEK
50 LKR1.85021 SEK
100 LKR3.70042 SEK
250 LKR9.25105 SEK
500 LKR18.50210 SEK
1000 LKR37.00420 SEK
2000 LKR74.00840 SEK
5000 LKR185.02100 SEK
10000 LKR370.04200 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Sri Lanka
1 SEK27.02400 LKR
5 SEK135.12000 LKR
10 SEK270.24000 LKR
20 SEK540.48000 LKR
50 SEK1,351.20000 LKR
100 SEK2,702.40000 LKR
250 SEK6,756.00000 LKR
500 SEK13,512.00000 LKR
1000 SEK27,024.00000 LKR
2000 SEK54,048.00000 LKR
5000 SEK135,120.00000 LKR
10000 SEK270,240.00000 LKR