Rupee Sri Lanka sang Krone Na Uy

Đổi tiền LKR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
36,62 nok

Sr1,000 LKR = kr0,03662 NOK

Mid-market exchange rate at 21:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Krone Na Uy
1 LKR0.03662 NOK
5 LKR0.18312 NOK
10 LKR0.36625 NOK
20 LKR0.73250 NOK
50 LKR1.83124 NOK
100 LKR3.66248 NOK
250 LKR9.15620 NOK
500 LKR18.31240 NOK
1000 LKR36.62480 NOK
2000 LKR73.24960 NOK
5000 LKR183.12400 NOK
10000 LKR366.24800 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Sri Lanka
1 NOK27.30390 LKR
5 NOK136.51950 LKR
10 NOK273.03900 LKR
20 NOK546.07800 LKR
50 NOK1,365.19500 LKR
100 NOK2,730.39000 LKR
250 NOK6,825.97500 LKR
500 NOK13,651.95000 LKR
1000 NOK27,303.90000 LKR
2000 NOK54,607.80000 LKR
5000 NOK136,519.50000 LKR
10000 NOK273,039.00000 LKR