1 nghìn Rupee Sri Lanka sang Rupee Mauritia

Đổi tiền LKR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
158,59 mur

Sr1,000 LKR = ₨0,1586 MUR

Mid-market exchange rate at 07:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Mauritia
1 LKR0.15859 MUR
5 LKR0.79294 MUR
10 LKR1.58587 MUR
20 LKR3.17174 MUR
50 LKR7.92935 MUR
100 LKR15.85870 MUR
250 LKR39.64675 MUR
500 LKR79.29350 MUR
1000 LKR158.58700 MUR
2000 LKR317.17400 MUR
5000 LKR792.93500 MUR
10000 LKR1,585.87000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Sri Lanka
1 MUR6.30570 LKR
5 MUR31.52850 LKR
10 MUR63.05700 LKR
20 MUR126.11400 LKR
50 MUR315.28500 LKR
100 MUR630.57000 LKR
250 MUR1,576.42500 LKR
500 MUR3,152.85000 LKR
1000 MUR6,305.70000 LKR
2000 MUR12,611.40000 LKR
5000 MUR31,528.50000 LKR
10000 MUR63,057.00000 LKR