100 Rupee Sri Lanka sang Rupee Mauritia

Đổi tiền LKR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lkr
15,71 mur

Sr1,000 LKR = ₨0,1571 MUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Mauritia
1 LKR0.15707 MUR
5 LKR0.78535 MUR
10 LKR1.57071 MUR
20 LKR3.14142 MUR
50 LKR7.85355 MUR
100 LKR15.70710 MUR
250 LKR39.26775 MUR
500 LKR78.53550 MUR
1000 LKR157.07100 MUR
2000 LKR314.14200 MUR
5000 LKR785.35500 MUR
10000 LKR1,570.71000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Sri Lanka
1 MUR6.36656 LKR
5 MUR31.83280 LKR
10 MUR63.66560 LKR
20 MUR127.33120 LKR
50 MUR318.32800 LKR
100 MUR636.65600 LKR
250 MUR1,591.64000 LKR
500 MUR3,183.28000 LKR
1000 MUR6,366.56000 LKR
2000 MUR12,733.12000 LKR
5000 MUR31,832.80000 LKR
10000 MUR63,665.60000 LKR