50 Rupee Sri Lanka sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền LKR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lkr
228 krw

Sr1,000 LKR = ₩4,568 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Won Hàn Quốc
1 LKR4.56807 KRW
5 LKR22.84035 KRW
10 LKR45.68070 KRW
20 LKR91.36140 KRW
50 LKR228.40350 KRW
100 LKR456.80700 KRW
250 LKR1,142.01750 KRW
500 LKR2,284.03500 KRW
1000 LKR4,568.07000 KRW
2000 LKR9,136.14000 KRW
5000 LKR22,840.35000 KRW
10000 LKR45,680.70000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Sri Lanka
1 KRW0.21891 LKR
5 KRW1.09456 LKR
10 KRW2.18911 LKR
20 KRW4.37822 LKR
50 KRW10.94555 LKR
100 KRW21.89110 LKR
250 KRW54.72775 LKR
500 KRW109.45550 LKR
1000 KRW218.91100 LKR
2000 KRW437.82200 LKR
5000 KRW1,094.55500 LKR
10000 KRW2,189.11000 LKR