10 Rupee Sri Lanka sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền LKR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
47 krw

Sr1,000 LKR = ₩4,655 KRW

Mid-market exchange rate at 15:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Won Hàn Quốc
1 LKR4.65479 KRW
5 LKR23.27395 KRW
10 LKR46.54790 KRW
20 LKR93.09580 KRW
50 LKR232.73950 KRW
100 LKR465.47900 KRW
250 LKR1,163.69750 KRW
500 LKR2,327.39500 KRW
1000 LKR4,654.79000 KRW
2000 LKR9,309.58000 KRW
5000 LKR23,273.95000 KRW
10000 LKR46,547.90000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Sri Lanka
1 KRW0.21483 LKR
5 KRW1.07417 LKR
10 KRW2.14833 LKR
20 KRW4.29666 LKR
50 KRW10.74165 LKR
100 KRW21.48330 LKR
250 KRW53.70825 LKR
500 KRW107.41650 LKR
1000 KRW214.83300 LKR
2000 KRW429.66600 LKR
5000 KRW1,074.16500 LKR
10000 KRW2,148.33000 LKR