Rupee Sri Lanka sang Lempira Honduras

Đổi tiền LKR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
83,61 hnl

Sr1,000 LKR = L0,08361 HNL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Lempira Honduras
1 LKR0.08361 HNL
5 LKR0.41805 HNL
10 LKR0.83609 HNL
20 LKR1.67219 HNL
50 LKR4.18047 HNL
100 LKR8.36094 HNL
250 LKR20.90235 HNL
500 LKR41.80470 HNL
1000 LKR83.60940 HNL
2000 LKR167.21880 HNL
5000 LKR418.04700 HNL
10000 LKR836.09400 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rupee Sri Lanka
1 HNL11.96040 LKR
5 HNL59.80200 LKR
10 HNL119.60400 LKR
20 HNL239.20800 LKR
50 HNL598.02000 LKR
100 HNL1,196.04000 LKR
250 HNL2,990.10000 LKR
500 HNL5,980.20000 LKR
1000 HNL11,960.40000 LKR
2000 HNL23,920.80000 LKR
5000 HNL59,802.00000 LKR
10000 HNL119,604.00000 LKR